Có 2 kết quả:
罚则 fá zé ㄈㄚˊ ㄗㄜˊ • 罰則 fá zé ㄈㄚˊ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) penal provision
(2) penalty
(2) penalty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) penal provision
(2) penalty
(2) penalty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0